Nhận định bóng đá
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Dự đoán
Nhận định bóng đá
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Dự đoán
Copyright 2024 © domain.com
Danh sách
Nhận định bóng đá
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Dự đoán
Trang chủ
Ashington Afc
Ashington AFC
Ashington AFC
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
The dwmedia Stadium
Huấn luyện viên trưởng:
Tổng quan
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Cầu thủ
Chuyển nhượng
Bảng xếp hạng
Non League Div One - Northern East
Mùa giải 2024-2025
Argentina
Bồ Đào Nha
Brazil
Copa America
Cúp C1 Châu Âu
Cúp C2 Châu Âu
Cúp C3 Châu Âu
Đức
Euro 2028
Giải khác
Giới thiệu
Liên hệ
Chính sách riêng tư
Chính sách sử dụng
Điều khoản sử dụng
Báo cáo
Copyright 2024 ©domain.com
Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01
Cleethorpes Town
Cleethorpes Town
42
28
9
5
56
93
H
H
T
T
T
02
Dunston UTS
Dunston UTS
42
24
9
9
35
81
B
T
T
B
H
03
Stocksbridge Park Steels
Stocksbridge Park Steels
42
23
9
10
27
78
T
T
T
T
B
04
Belper Town
Belper Town
42
23
9
10
22
78
T
T
B
T
T
05
AFC Emley
AFC Emley
42
23
8
11
23
77
T
B
T
B
B
06
Newton Aycliffe
Newton Aycliffe
42
21
12
9
33
75
H
B
T
T
H
07
Carlton Town
Carlton Town
42
20
11
11
14
71
T
T
B
B
H
08
North Ferriby
North Ferriby
42
20
8
14
9
68
B
H
H
B
H
09
Garforth Town
Garforth Town
42
16
11
15
4
59
B
H
H
T
H
10
Bradford (Park Avenue)
Bradford (Park Avenue)
42
16
9
17
4
57
B
B
T
H
H
11
Bishop Auckland
Bishop Auckland
42
13
13
16
-5
52
B
H
T
H
B
12
Heaton Stannington
Heaton Stannington
42
14
9
19
-13
51
T
T
T
B
T
13
Pontefract Collieries
Pontefract Collieries
42
13
12
17
-15
51
T
T
B
H
T
14
Consett
Consett
42
12
13
17
-19
49
B
H
T
T
B
15
Ossett United
Ossett United
42
13
9
20
-14
48
H
T
B
T
H
16
Ashington AFC
Ashington AFC
42
13
9
20
-17
48
T
B
H
B
T
17
Grimsby Borough
Grimsby Borough
42
13
11
18
-3
47
B
B
B
T
T
18
Bridlington Town
Bridlington Town
42
14
4
24
-25
46
B
T
B
H
T
19
Brighouse Town
Brighouse Town
42
11
14
17
-26
44
T
H
B
H
H
20
Sherwood Colliery
Sherwood Colliery
42
10
6
26
-41
36
T
B
B
B
B
21
Liversedge
Liversedge
42
7
13
22
-20
34
H
B
B
H
B
22
Sheffield
Sheffield
42
7
8
27
-29
29
B
B
H
B
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng