
UEFA Nations League

UEFA Nations League
Quốc gia tổ chứcWorld
Số vòng diễn ra114
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Moldova
Moldova
4
3
0
1
4
9
T
B
T
T
01

Romania
Romania
6
6
0
0
15
18
T
T
T
T
T
01

England
England
6
5
0
1
13
15
T
T
T
B
T
01

Norway
Norway
6
4
1
1
8
13
T
T
B
T
T
01

Portugal
Portugal
6
4
2
0
8
14
H
T
H
T
T
01

Germany
Germany
6
4
2
0
14
14
H
T
T
T
H
01

Wales
Wales
6
3
3
0
5
12
T
H
T
H
T
01

Czech Republic
Czech Republic
6
3
2
1
1
11
T
H
H
T
T
01

Sweden
Sweden
6
5
1
0
15
16
T
T
T
H
T
01

Latvia
Latvia
6
1
1
4
-7
4
B
B
H
B
T
01

France
France
6
4
1
1
6
13
T
H
T
T
T
01

Spain
Spain
6
5
1
0
9
16
T
T
T
T
T
01

Northern Ireland
Northern Ireland
6
3
2
1
8
11
H
T
T
H
B
01

FYR Macedonia
FYR Macedonia
6
5
1
0
9
16
T
T
T
T
T
01

San Marino
San Marino
4
2
1
1
2
7
T
H
B
T
02

Luxembourg
Luxembourg
6
0
3
3
-4
3
H
B
H
H
B
02

Netherlands
Netherlands
6
2
3
1
6
9
H
T
B
H
H
02

Greece
Greece
6
5
0
1
7
15
T
B
T
T
T
02

Armenia
Armenia
6
2
1
3
-1
7
T
B
B
H
B
02

Türkiye
Türkiye
6
3
2
1
3
11
B
H
T
T
T
02

Croatia
Croatia
6
2
2
2
0
8
H
B
H
T
T
02

Bulgaria
Bulgaria
6
2
3
1
-3
9
H
T
B
H
T
02

Denmark
Denmark
6
2
2
2
2
8
H
B
H
B
T
02

Malta
Malta
4
2
1
1
0
7
H
T
T
B
02

Gibraltar
Gibraltar
4
1
3
0
1
6
H
H
T
H
02

Slovakia
Slovakia
6
4
1
1
5
13
T
B
T
H
T
02

Italy
Italy
6
4
1
1
5
13
B
T
T
H
T
02

Kosovo
Kosovo
6
4
0
2
3
12
T
B
T
T
T
02

Ukraine
Ukraine
6
2
2
2
0
8
T
H
H
T
B
02

Austria
Austria
6
3
2
1
9
11
H
T
T
T
B
03

Andorra
Andorra
4
0
1
3
-4
1
H
B
B
B
03

Rep. Of Ireland
Rep. Of Ireland
6
2
0
4
-9
6
B
T
B
T
B
03

Serbia
Serbia
6
1
3
2
-3
6
H
H
B
T
B
03

Slovenia
Slovenia
6
2
2
2
-2
8
H
B
T
B
T
03

Belgium
Belgium
6
1
1
4
-3
4
B
B
B
H
B
03

Faroe Islands
Faroe Islands
6
1
3
2
-1
6
B
T
H
H
B
03

Estonia
Estonia
6
1
1
4
-6
4
B
H
B
T
B
03

Scotland
Scotland
6
2
1
3
-1
7
T
T
H
B
B
03

Georgia
Georgia
6
2
1
3
1
7
B
H
B
B
T
03

Hungary
Hungary
6
1
3
2
-7
6
H
B
T
H
H
03

Cyprus
Cyprus
6
2
0
4
-11
6
B
T
B
B
B
03

Azerbaijan
Azerbaijan
6
0
1
5
-14
1
B
H
B
B
B
03

Liechtenstein
Liechtenstein
4
0
2
2
-3
2
B
H
H
B
03

Iceland
Iceland
6
2
1
3
-3
7
B
T
B
H
B
03

Belarus
Belarus
6
1
4
1
-1
7
H
B
H
H
T
04

Bosnia & Herzegovina
Bosnia & Herzegovina
6
0
2
4
-13
2
H
B
B
B
H
04

Montenegro
Montenegro
6
1
0
5
-5
3
T
B
B
B
B
04

Poland
Poland
6
1
1
4
-7
4
B
B
H
B
B
04

Switzerland
Switzerland
6
0
2
4
-8
2
B
H
H
B
B
04

Israel
Israel
6
1
1
4
-8
4
T
H
B
B
B
04

Lithuania
Lithuania
6
0
0
6
-7
0
B
B
B
B
B
04

Finland
Finland
6
0
0
6
-11
0
B
B
B
B
B
04

Kazakhstan
Kazakhstan
6
0
1
5
-15
1
B
B
B
B
B
04

Albania
Albania
6
2
1
3
-2
7
B
H
T
B
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | ![]() | 6 | 528 | 9 | ![]() |
18 | ![]() | ![]() | 6 | 540 | 5 | ![]() |
19 | ![]() | ![]() | 6 | 356 | 4 | ![]() |
8 | ![]() | ![]() | 6 | 514 | 3 | ![]() |
30 | ![]() | ![]() | 6 | 443 | 3 | ![]() |


Top kiến tạo


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số kiến tạo | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | ![]() | 6 | 540 | 2 | ![]() |
20 | ![]() | ![]() | 5 | 362 | 3 | ![]() |
21 | ![]() | ![]() | 5 | 444 | 3 | ![]() |
11 | ![]() | ![]() | 5 | 450 | 3 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 6 | 345 | 3 | ![]() |


Top thẻ phạt


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số thẻ đỏ | Số thẻ vàng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | ![]() | 6 | 540 | 0 | 0 | ![]() |
20 | ![]() | ![]() | 5 | 362 | 0 | 3 | ![]() |
21 | ![]() | ![]() | 5 | 444 | 0 | 4 | ![]() |
11 | ![]() | ![]() | 5 | 450 | 0 | 1 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 6 | 345 | 0 | 0 | ![]() |

