
League One

League One
Quốc gia tổ chứcEngland
Số vòng diễn ra672
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Birmingham
Birmingham
46
34
9
3
53
111
T
T
T
T
T
02

Wrexham
Wrexham
46
27
11
8
33
92
T
T
T
H
H
03

Stockport County
Stockport County
46
25
12
9
30
87
T
T
T
H
T
04

Charlton
Charlton
46
25
10
11
24
85
T
B
T
T
T
05

Wycombe
Wycombe
46
24
12
10
25
84
B
B
B
T
T
06

Leyton Orient
Leyton Orient
46
24
6
16
24
78
T
T
T
T
T
07

Reading
Reading
46
21
12
13
11
75
B
T
T
B
H
08

Bolton
Bolton
46
20
8
18
-3
68
H
H
B
B
B
09

Blackpool
Blackpool
46
17
16
13
12
67
T
B
H
B
T
10

Huddersfield
Huddersfield
46
19
7
20
3
64
B
B
B
B
B
11

Lincoln
Lincoln
46
16
13
17
8
61
B
B
T
T
H
12

Barnsley
Barnsley
46
17
10
19
-4
61
T
B
H
B
T
13

Rotherham
Rotherham
46
16
11
19
-5
59
T
H
B
H
B
14

Stevenage
Stevenage
46
15
12
19
-8
57
H
H
B
T
B
15

Wigan
Wigan
46
13
17
16
-2
56
H
H
H
T
T
16

Exeter City
Exeter City
46
15
11
20
-16
56
B
T
B
H
T
17

Mansfield Town
Mansfield Town
46
15
9
22
-13
54
T
T
B
B
H
18

Peterborough
Peterborough
46
13
12
21
-13
51
B
B
H
H
H
19

Northampton
Northampton
46
12
15
19
-18
51
H
B
T
B
H
20

Burton Albion
Burton Albion
46
11
14
21
-17
47
B
H
T
B
H
21

Crawley Town
Crawley Town
46
12
10
24
-26
46
T
T
T
H
B
22

Bristol Rovers
Bristol Rovers
46
12
7
27
-32
43
B
B
B
H
B
23

Cambridge United
Cambridge United
46
9
11
26
-28
38
B
B
B
T
B
24

Shrewsbury
Shrewsbury
46
8
9
29
-38
33
B
T
B
B
H
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | ![]() | 49 | 3693 | 23 | ![]() |
24 | ![]() | ![]() | 43 | 2921 | 18 | ![]() |
40 | ![]() | ![]() | 42 | 3565 | 18 | ![]() |
19 | ![]() | ![]() | 48 | 3811 | 11 | ![]() |
17 | ![]() | ![]() | 46 | 3027 | 11 | ![]() |


Top kiến tạo


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số kiến tạo | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | ![]() | 48 | 3811 | 7 | ![]() |
17 | ![]() | ![]() | 42 | 3053 | 10 | ![]() |
30 | ![]() | ![]() | 36 | 2846 | 7 | ![]() |
8 | ![]() | ![]() | 36 | 3165 | 8 | ![]() |
29 | ![]() | ![]() | 40 | 2866 | 9 | ![]() |


Top thẻ phạt


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số thẻ đỏ | Số thẻ vàng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | ![]() | 48 | 3811 | 0 | 3 | ![]() |
17 | ![]() | ![]() | 42 | 3053 | 0 | 4 | ![]() |
30 | ![]() | ![]() | 36 | 2846 | 0 | 3 | ![]() |
8 | ![]() | ![]() | 36 | 3165 | 0 | 3 | ![]() |
29 | ![]() | ![]() | 40 | 2866 | 0 | 1 | ![]() |

