
Ligue 2

Ligue 2
Quốc gia tổ chứcFrance
Số vòng diễn ra578
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Lorient
Lorient
34
22
5
7
37
71
T
B
T
H
T
02

Paris FC
Paris FC
34
21
6
7
22
69
T
H
H
T
T
03

Metz
Metz
34
18
11
5
30
65
T
H
B
H
T
04

Dunkerque
Dunkerque
34
17
5
12
7
56
H
H
B
T
B
05

Guingamp
Guingamp
34
17
4
13
12
55
T
H
T
B
B
06

Annecy
Annecy
34
14
9
11
-1
51
T
B
T
H
T
07

Laval
Laval
34
14
8
12
6
50
B
H
T
T
B
08

Bastia
Bastia
34
11
15
8
6
48
T
H
B
B
T
09

Grenoble
Grenoble
34
13
7
14
-1
46
B
T
T
B
B
10

Estac Troyes
Estac Troyes
34
13
5
16
2
44
T
B
T
T
H
11

Amiens
Amiens
34
13
4
17
-12
43
B
T
B
T
T
12

Ajaccio
Ajaccio
34
12
6
16
-12
42
B
T
B
H
H
13

PAU
PAU
34
10
12
12
-14
42
B
B
T
H
H
14

Rodez
Rodez
34
9
12
13
2
39
H
H
H
B
H
15

RED Star FC 93
RED Star FC 93
34
9
11
14
-14
38
H
H
H
H
B
16

Clermont Foot
Clermont Foot
34
7
12
15
-16
33
H
T
H
B
H
17

Martigues
Martigues
34
9
5
20
-27
32
B
H
B
T
B
18

Caen
Caen
34
5
7
22
-27
22
B
H
B
B
H
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | ![]() | 31 | 2340 | 17 | ![]() |
14 | ![]() | ![]() | 34 | 2694 | 15 | ![]() |
9 | ![]() | ![]() | 32 | 1287 | 14 | ![]() |
7 | ![]() | ![]() | 34 | 3041 | 12 | ![]() |
30 | ![]() | ![]() | 29 | 1171 | 10 | ![]() |


Top kiến tạo


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số kiến tạo | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | ![]() | 34 | 2299 | 5 | ![]() |
3 | ![]() | ![]() | 32 | 2880 | 7 | ![]() |
17 | ![]() | ![]() | 31 | 2340 | 5 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 29 | 1481 | 5 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 33 | 2595 | 6 | ![]() |


Top thẻ phạt


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số thẻ đỏ | Số thẻ vàng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | ![]() | 34 | 2299 | 0 | 3 | ![]() |
3 | ![]() | ![]() | 32 | 2880 | 0 | 6 | ![]() |
17 | ![]() | ![]() | 31 | 2340 | 0 | 2 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 29 | 1481 | 0 | 0 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 33 | 2595 | 0 | 1 | ![]() |

