
V.League 1

V.League 1
Quốc gia tổ chứcVietnam
Số vòng diễn ra346
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Nam Dinh
Nam Dinh
26
17
6
3
33
57
T
T
T
T
T
02

Ha Noi
Ha Noi
26
14
7
5
21
49
T
B
T
T
T
03

Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
26
12
9
5
22
45
T
T
T
T
B
04

Viettel
Viettel
26
12
8
6
14
44
T
T
H
H
B
05

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
26
7
15
4
4
36
B
H
B
B
H
06

Hai Phong
Hai Phong
26
9
8
9
2
35
B
T
H
T
T
07

Binh Duong
Binh Duong
26
9
5
12
-9
32
T
B
B
T
H
08

Thanh Hóa
Thanh Hóa
26
7
10
9
-1
31
B
B
H
B
B
09

Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
26
7
8
11
-7
29
H
B
H
B
T
10

Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
26
6
10
10
-17
28
B
T
B
B
B
11

Quang Nam
Quang Nam
26
5
11
10
-9
26
H
B
T
B
H
12

Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
26
5
11
10
-14
26
B
T
B
T
B
13

Da Nang
Da Nang
26
5
10
11
-18
25
T
H
H
T
T
14

Binh Dinh
Binh Dinh
26
5
6
15
-21
21
B
B
B
H
H
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | ![]() | 24 | 1729 | 8 | - |
28 | ![]() | ![]() | 12 | 903 | 6 | - |
39 | ![]() | ![]() | 20 | 1335 | 5 | - |
0 | ![]() | ![]() | 11 | 800 | 3 | - |
9 | ![]() | ![]() | 11 | 883 | 3 | - |


Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.
Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.