
Tweede Divisie

Tweede Divisie
Quốc gia tổ chứcNetherlands
Số vòng diễn ra276
Tổng quan
BXH
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
Tổng quan
Thể loại
Giải đấu League
Vòng đang diễn ra
Vòng 276

Số đội
30

Đương kim vô địch
- -
Trận đấu
Chưa có thông tin
Thống kê cầu thủ
Vua phá lưới
Xem tất cảTop kiến tạo
Xem tất cảCầu thủ
Số kiến tạo
Top thẻ phạt
Xem tất cảCầu thủ
Số thẻ đỏ


BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Quick Boys
Quick Boys
34
25
4
5
48
79
T
B
T
T
T
02

Rijnsburgse Boys
Rijnsburgse Boys
34
22
6
6
42
72
B
T
T
T
T
03

AFC Amsterdam
AFC Amsterdam
34
20
5
9
28
65
H
T
T
B
T
04

Katwijk
Katwijk
34
17
7
10
9
58
B
B
B
T
B
05

Spakenburg
Spakenburg
34
17
6
11
22
57
T
B
T
B
T
06

Almere City II
Almere City II
34
16
8
10
35
56
H
T
T
B
B
07

GVVV Veenendaal
GVVV Veenendaal
34
16
5
13
0
53
B
T
B
T
T
08

Koninklijke HFC
Koninklijke HFC
34
14
10
10
6
52
T
T
T
T
T
09

Barendrecht
Barendrecht
34
14
6
14
-5
48
T
B
B
T
B
10

De Treffers
De Treffers
34
13
9
12
-7
48
T
H
H
B
B
11

HHC
HHC
34
14
5
15
-7
47
B
B
T
B
T
12

ACV
ACV
34
12
7
15
-10
43
T
T
H
H
B
13

RKAV Volendam
RKAV Volendam
34
12
5
17
-12
41
B
B
B
T
T
14

Excelsior Maassluis
Excelsior Maassluis
34
10
9
15
-16
39
H
T
T
H
T
15

Noordwijk
Noordwijk
34
10
8
16
-5
38
B
T
T
H
T
16

Sparta Rotterdam II
Sparta Rotterdam II
34
12
2
20
-11
38
B
T
H
B
B
17

SVV Scheveningen
SVV Scheveningen
34
4
4
26
-52
16
B
H
T
T
B
18

ADO '20
ADO '20
34
3
4
27
-65
13
B
B
B
B
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | ![]() | 31 | 2530 | 25 | - |
31 | ![]() | ![]() | 32 | 2808 | 18 | - |
21 | ![]() | ![]() | 31 | 2494 | 16 | - |
16 | ![]() | ![]() | 33 | 2774 | 16 | - |
0 | ![]() | ![]() | 22 | 1409 | 15 | - |
39 | ![]() | ![]() | 26 | 1967 | 15 | - |
7 | ![]() | ![]() | 32 | 2701 | 15 | - |
10 | ![]() | ![]() | 27 | 2365 | 14 | - |
10 | ![]() | ![]() | 32 | 2427 | 14 | - |
19 | ![]() | ![]() | 28 | 1575 | 13 | - |
18 | ![]() | ![]() | 32 | 2654 | 13 | - |
7 | ![]() | ![]() | 29 | 2074 | 12 | - |
9 | ![]() | ![]() | 30 | 2125 | 12 | - |
9 | ![]() | ![]() | 24 | 1995 | 11 | - |
28 | ![]() | ![]() | 25 | 1908 | 11 | - |
19 | ![]() | ![]() | 32 | 2628 | 11 | - |
22 | ![]() | ![]() | 32 | 2531 | 11 | - |
9 | ![]() | ![]() | 33 | 2642 | 11 | - |
11 | ![]() | ![]() | 33 | 2492 | 10 | - |
9 | ![]() | ![]() | 33 | 1982 | 10 | - |


Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.

Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này