
Süper Lig

Süper Lig
Quốc gia tổ chứcTurkey
Số vòng diễn ra512
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Galatasaray
Galatasaray
36
30
5
1
60
95
T
T
T
T
T
02

Fenerbahce
Fenerbahce
36
26
6
4
51
84
T
B
T
T
B
03

Samsunspor
Samsunspor
36
19
7
10
14
64
T
H
T
T
T
04

Besiktas
Besiktas
36
17
11
8
23
62
T
B
H
T
T
05

Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
36
16
6
14
4
54
B
B
T
B
T
06

Eyüpspor
Eyüpspor
36
15
8
13
5
53
T
B
B
B
B
07

Trabzonspor
Trabzonspor
36
13
12
11
13
51
T
H
H
B
H
08

Goztepe
Goztepe
36
13
11
12
9
50
T
B
B
H
T
09

Rizespor
Rizespor
36
15
4
17
-6
49
T
T
T
B
T
10

Kasimpasa
Kasimpasa
36
11
14
11
-1
47
B
H
B
T
H
11

Konyaspor
Konyaspor
36
13
7
16
-5
46
B
B
T
B
T
12

Alanyaspor
Alanyaspor
36
12
9
15
-7
45
T
T
H
T
H
13

Kayserispor
Kayserispor
36
11
12
13
-12
45
B
H
B
T
H
14

Gazişehir Gaziantep
Gazişehir Gaziantep
36
12
9
15
-5
45
H
H
H
B
B
15

Antalyaspor
Antalyaspor
36
12
8
16
-25
44
B
B
H
B
T
16

BB Bodrumspor
BB Bodrumspor
36
9
10
17
-17
37
B
H
H
H
B
17

Sivasspor
Sivasspor
36
9
8
19
-16
35
B
B
H
B
T
18

Hatayspor
Hatayspor
36
6
8
22
-27
26
B
T
T
H
B
19

Adana Demirspor
Adana Demirspor
36
3
5
28
-58
2
H
T
B
B
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | ![]() | 30 | 2385 | 26 | ![]() |
9 | ![]() | ![]() | 33 | 2618 | 21 | ![]() |
15 | ![]() | ![]() | 34 | 2001 | 20 | ![]() |
11 | ![]() | ![]() | 35 | 2247 | 14 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 35 | 2495 | 11 | ![]() |


Top kiến tạo


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số kiến tạo | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | ![]() | 33 | 2488 | 8 | ![]() |
35 | ![]() | ![]() | 29 | 2498 | 9 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 34 | 1884 | 7 | ![]() |
32 | ![]() | ![]() | 34 | 2331 | 7 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 35 | 2495 | 13 | ![]() |


Top thẻ phạt


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số thẻ đỏ | Số thẻ vàng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | ![]() | 33 | 2488 | 0 | 6 | ![]() |
35 | ![]() | ![]() | 29 | 2498 | 0 | 5 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 34 | 1884 | 0 | 3 | ![]() |
32 | ![]() | ![]() | 34 | 2331 | 0 | 3 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 35 | 2495 | 0 | 2 | ![]() |

