
Serie C - Girone B

Serie C - Girone B
Quốc gia tổ chứcItaly
Số vòng diễn ra266
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Virtus Entella
Virtus Entella
38
23
14
1
37
83
H
H
T
T
H
02

Ternana
Ternana
38
22
10
6
41
74
H
T
B
B
B
03

Torres
Torres
38
19
11
8
19
68
B
T
T
H
H
04

Pescara
Pescara
38
19
10
9
20
67
T
T
T
B
B
05

Arezzo
Arezzo
38
19
7
12
11
64
T
T
B
T
T
06

Vis Pesaro
Vis Pesaro
38
15
13
10
10
58
H
H
B
B
H
07

Pineto
Pineto
38
15
12
11
-3
57
H
H
B
T
B
08

Pianese
Pianese
38
15
8
15
0
53
B
B
T
T
B
09

Rimini
Rimini
38
13
14
11
10
51
H
B
H
T
T
10

Pontedera
Pontedera
38
13
9
16
0
48
B
T
H
T
T
11

Gubbio
Gubbio
38
13
9
16
-10
48
B
T
B
H
T
12

Perugia
Perugia
38
11
14
13
2
47
T
B
H
B
T
13

Athletic Carpi
Athletic Carpi
38
11
11
16
-7
44
B
B
H
T
B
14

Città di Campobasso
Città di Campobasso
38
11
10
17
-10
43
B
T
H
B
B
15

Ascoli
Ascoli
38
9
13
16
-9
40
B
H
B
H
H
16

Lucchese
Lucchese
38
10
15
13
-17
39
T
B
T
B
T
17

Spal
Spal
38
9
11
18
-20
35
T
H
H
H
H
18

Milan II
Milan II
38
7
13
18
-21
34
H
B
T
T
T
19

Sestri Levante
Sestri Levante
38
6
13
19
-20
31
T
H
H
B
B
20

Legnago Salus
Legnago Salus
38
6
11
21
-33
29
T
B
H
B
H
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
48 | ![]() | ![]() | 36 | 2876 | 22 | - |
32 | ![]() | ![]() | 40 | 2821 | 16 | - |
10 | ![]() | ![]() | 37 | 3117 | 15 | - |
9 | ![]() | ![]() | 31 | 2573 | 15 | - |
17 | ![]() | ![]() | 32 | 2460 | 14 | - |


Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.
Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.