
National 3 - Group B

National 3 - Group B
Quốc gia tổ chứcFrance
Số vòng diễn ra156
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Chauray
Chauray
26
12
7
7
6
43
H
T
T
B
H
02

Nantes II
Nantes II
26
11
8
7
14
41
B
T
B
T
H
03

La Châtaigneraie
La Châtaigneraie
26
12
4
10
-9
40
T
T
B
B
T
04

Vitré
Vitré
26
11
6
9
7
39
T
T
H
T
B
05

Angers SCO II
Angers SCO II
26
10
6
10
5
36
B
B
T
B
H
06

Vendée Fontenay
Vendée Fontenay
26
8
11
7
9
35
H
B
H
T
H
07

USSA Vertou
USSA Vertou
26
9
7
10
-6
34
T
B
B
H
H
08

Panazol
Panazol
26
9
7
10
1
34
H
T
B
H
T
09

Challans
Challans
26
7
12
7
6
33
H
H
H
H
H
10

St-Philbert Gd Lieu
St-Philbert Gd Lieu
26
8
9
9
-1
33
T
H
H
T
B
11

Laval II
Laval II
26
7
12
7
-1
32
B
T
T
B
H
12

La Roche sur Yon
La Roche sur Yon
26
7
10
9
-10
31
H
B
H
B
T
13

TA Rennes
TA Rennes
26
8
6
12
-10
30
H
B
T
H
H
14

Sablé
Sablé
26
7
7
12
-11
27
B
B
H
T
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | ![]() | 26 | 2340 | 25 | - |
19 | ![]() | ![]() | 25 | 2158 | 23 | - |
0 | ![]() | ![]() | 26 | 2017 | 20 | - |
0 | ![]() | ![]() | 23 | 1985 | 15 | - |
0 | ![]() | ![]() | 23 | 1913 | 14 | - |


Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.
Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.