
National 2 - Group C

National 2 - Group C
Quốc gia tổ chứcFrance
Số vòng diễn ra424
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Fleury 91
Fleury 91
30
17
8
5
24
59
B
B
B
T
T
02

Bobigny
Bobigny
30
16
5
9
7
53
B
T
B
T
T
03

Chambly Thelle FC
Chambly Thelle FC
30
13
12
5
17
48
H
T
T
T
T
04

Thionville Lusitanos
Thionville Lusitanos
30
13
8
9
9
47
B
T
B
B
B
05

Creteil
Creteil
30
11
9
10
6
42
H
H
B
H
T
06

Balagne
Balagne
30
11
11
8
10
41
T
H
T
B
H
07

Beauvais
Beauvais
30
11
8
11
2
41
T
B
T
T
B
08

Furiani-Agliani
Furiani-Agliani
30
10
13
7
1
41
T
H
H
T
T
09

Feignies-Aulnoye
Feignies-Aulnoye
30
11
7
12
7
40
T
T
T
B
H
10

Biesheim
Biesheim
30
10
10
10
5
40
H
B
B
B
B
11

Haguenau
Haguenau
30
10
7
13
-6
37
T
T
B
T
B
12

Epinal
Epinal
30
9
10
11
0
37
B
H
T
H
T
13

Chantilly
Chantilly
30
8
12
10
-10
36
H
H
B
B
H
14

Wasquehal
Wasquehal
30
9
4
17
-21
31
B
H
T
B
B
15

Aubervilliers
Aubervilliers
30
4
12
14
-12
24
B
B
T
T
H
16

Villers Houlgate CF
Villers Houlgate CF
30
5
8
17
-39
23
T
B
H
B
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | ![]() | 27 | 2363 | 20 | - |
23 | ![]() | ![]() | 27 | 1757 | 15 | - |
19 | ![]() | ![]() | 24 | 1324 | 13 | - |
9 | ![]() | ![]() | 26 | 2180 | 11 | - |
9 | ![]() | ![]() | 26 | 2130 | 10 | - |


Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.
Không có dữ liệu thống kê cho mùa giải này.