
3. Liga

3. Liga
Quốc gia tổ chứcGermany
Số vòng diễn ra532
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
38
21
9
8
28
72
T
T
H
T
T
02

Dynamo Dresden
Dynamo Dresden
38
20
10
8
31
70
T
B
H
T
T
03

FC Saarbrücken
FC Saarbrücken
38
18
11
9
12
65
T
B
T
T
B
04

Energie Cottbus
Energie Cottbus
38
18
8
12
10
62
B
T
B
H
T
05

Hansa Rostock
Hansa Rostock
38
18
6
14
8
60
B
B
T
T
T
06

FC Viktoria Köln
FC Viktoria Köln
38
18
5
15
11
59
T
T
B
T
B
07

Verl
Verl
38
15
12
11
7
57
T
H
B
T
H
08

Rot-Weiß Essen
Rot-Weiß Essen
38
16
8
14
1
56
H
T
T
B
T
09

SV Wehen
SV Wehen
38
15
10
13
-1
55
T
T
T
B
T
10

FC Ingolstadt 04
FC Ingolstadt 04
38
14
12
12
9
54
T
B
B
B
B
11

TSV 1860 München
TSV 1860 München
38
15
8
15
-4
53
H
H
B
B
T
12

Alemannia Aachen
Alemannia Aachen
38
12
14
12
0
50
B
T
B
T
B
13

Erzgebirge Aue
Erzgebirge Aue
38
15
5
18
-13
50
H
B
T
B
T
14

VfL Osnabrück
VfL Osnabrück
38
13
9
16
-9
48
B
B
T
B
T
15

Stuttgart II
Stuttgart II
38
12
11
15
-10
47
H
T
T
H
H
16

Waldhof Mannheim
Waldhof Mannheim
38
11
13
14
-2
46
B
T
T
H
H
17

Borussia Dortmund II
Borussia Dortmund II
38
11
10
17
-7
43
B
B
B
B
B
18

Hannover 96 II
Hannover 96 II
38
9
10
19
-19
37
T
B
H
T
H
19

SV Sandhausen
SV Sandhausen
38
9
8
21
-20
35
B
T
B
B
B
20

SpVgg Unterhaching
SpVgg Unterhaching
38
4
13
21
-32
25
B
B
B
H
H
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | ![]() | 35 | 2706 | 20 | ![]() |
27 | ![]() | ![]() | 37 | 2799 | 15 | ![]() |
9 | ![]() | ![]() | 34 | 1380 | 14 | ![]() |
0 | ![]() | ![]() | 32 | 2197 | 13 | ![]() |
33 | ![]() | ![]() | 37 | 2950 | 12 | ![]() |


Top kiến tạo


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số kiến tạo | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | ![]() | 29 | 2099 | 4 | ![]() |
18 | ![]() | ![]() | 34 | 2199 | 4 | ![]() |
37 | ![]() | ![]() | 36 | 2058 | 4 | ![]() |
14 | ![]() | ![]() | 36 | 2506 | 4 | ![]() |
17 | ![]() | ![]() | 35 | 2143 | 5 | ![]() |


Top thẻ phạt


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số thẻ đỏ | Số thẻ vàng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | ![]() | 29 | 2099 | 0 | 6 | ![]() |
18 | ![]() | ![]() | 34 | 2199 | 0 | 5 | ![]() |
37 | ![]() | ![]() | 36 | 2058 | 0 | 2 | ![]() |
14 | ![]() | ![]() | 36 | 2506 | 0 | 9 | ![]() |
17 | ![]() | ![]() | 35 | 2143 | 0 | 9 | ![]() |

