
1. Lig

1. Lig
Quốc gia tổ chứcTurkey
Số vòng diễn ra523
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Vua phá lưới
Top kiến tạo
Top thẻ phạt
BXH bóng đá


Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01

Kocaelispor
Kocaelispor
38
21
9
8
27
72
T
B
B
B
T
02

Genclerbirligi
Genclerbirligi
38
19
11
8
23
68
T
T
T
H
H
03

Fatih Karagümrük
Fatih Karagümrük
38
19
9
10
19
66
T
B
T
B
H
04

Bandırmaspor
Bandırmaspor
38
17
13
8
7
64
T
H
T
H
H
05

İstanbulspor
İstanbulspor
38
20
4
14
29
64
T
T
T
T
B
06

Erzurum BB
Erzurum BB
38
19
7
12
22
64
T
T
B
B
T
07

Boluspor
Boluspor
38
17
10
11
26
61
T
T
T
T
H
08

76 Iğdır Belediyespor
76 Iğdır Belediyespor
38
16
10
12
24
58
B
T
T
T
H
09

Amed
Amed
38
14
15
9
8
57
B
T
B
T
T
10

Yeni Çorumspor
Yeni Çorumspor
38
14
12
12
4
54
B
T
B
B
T
11

Ümraniyespor
Ümraniyespor
38
14
11
13
6
53
B
B
T
T
H
12

Erokspor
Erokspor
38
13
13
12
3
52
B
B
B
T
H
13

Sakaryaspor
Sakaryaspor
38
13
12
13
-6
51
T
B
T
B
T
14

Keçiörengücü
Keçiörengücü
38
14
9
15
7
51
B
B
B
B
T
15

Manisa BBSK
Manisa BBSK
38
14
6
18
-2
48
T
H
T
T
B
16

Pendikspor
Pendikspor
38
13
9
16
-6
48
B
T
B
B
B
17

Ankaragucu
Ankaragucu
38
14
6
18
1
48
T
T
T
B
H
18

Şanlıurfaspor
Şanlıurfaspor
38
11
7
20
-10
40
B
B
B
T
B
19

Adanaspor
Adanaspor
38
7
9
22
-43
30
B
B
B
T
B
20

Yeni Malatyaspor
Yeni Malatyaspor
38
0
0
38
-139
-21
B
B
B
B
B
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng


Danh sách Vua phá lưới


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số bàn thắng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | ![]() | 36 | 2516 | 17 | ![]() |
19 | ![]() | ![]() | 37 | 3044 | 15 | ![]() |
19 | ![]() | ![]() | 32 | 2394 | 14 | ![]() |
10 | ![]() | ![]() | 33 | 2918 | 13 | ![]() |
11 | ![]() | ![]() | 14 | 1124 | 9 | ![]() |


Top kiến tạo


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số kiến tạo | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | ![]() | 34 | 2911 | 8 | ![]() |
12 | ![]() | ![]() | 33 | 2838 | 6 | ![]() |
8 | ![]() | ![]() | 31 | 2112 | 6 | ![]() |
23 | ![]() | ![]() | 34 | 1708 | 5 | ![]() |
7 | ![]() | ![]() | 36 | 2933 | 4 | ![]() |


Top thẻ phạt


Số áo | Cầu thủ | Team | Số trận | Số phút | Số thẻ đỏ | Số thẻ vàng | Chấm điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | ![]() | 34 | 2911 | 0 | 5 | ![]() |
12 | ![]() | ![]() | 33 | 2838 | 0 | 3 | ![]() |
8 | ![]() | ![]() | 31 | 2112 | 0 | 7 | ![]() |
23 | ![]() | ![]() | 34 | 1708 | 0 | 2 | ![]() |
7 | ![]() | ![]() | 36 | 2933 | 0 | 4 | ![]() |

