Nhận định bóng đá
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Dự đoán
Nhận định bóng đá
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Dự đoán
Copyright 2024 © domain.com
Danh sách
Nhận định bóng đá
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Dự đoán
Trang chủ
Athletic Club
Athletic Club
Athletic Club
Thành Lập:
1898
Sân VĐ:
San Mamés Barria
Huấn luyện viên trưởng:
Ernesto Valverde
Tổng quan
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Cầu thủ
Chuyển nhượng
Bảng xếp hạng
UEFA Europa League
La Liga
Mùa giải 2024-2025
Mùa giải 2016-2017
Argentina
Bồ Đào Nha
Brazil
Copa America
Cúp C1 Châu Âu
Cúp C2 Châu Âu
Cúp C3 Châu Âu
Đức
Euro 2028
Giải khác
Giới thiệu
Liên hệ
Chính sách riêng tư
Chính sách sử dụng
Điều khoản sử dụng
Báo cáo
Copyright 2024 ©domain.com
Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
00
Sparta-KT
Sparta-KT
0
0
0
0
0
0
01
Lazio
Lazio
8
6
1
1
12
19
B
T
T
H
T
02
Athletic Club
Athletic Club
8
6
1
1
8
19
T
B
T
T
T
03
Manchester United
Manchester United
8
5
3
0
7
18
T
T
T
T
T
04
Tottenham
Tottenham
8
5
2
1
8
17
T
T
H
H
B
05
Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
8
5
1
2
4
16
B
T
B
T
T
06
Lyon
Lyon
8
4
3
1
8
15
H
H
T
T
H
07
Olympiakos Piraeus
Olympiakos Piraeus
8
4
3
1
6
15
T
T
H
H
H
08
Rangers
Rangers
8
4
2
2
6
14
T
B
H
T
H
09
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
8
4
2
2
3
14
H
T
T
B
B
10
Anderlecht
Anderlecht
8
4
2
2
2
14
B
B
T
H
H
11
FCSB
FCSB
8
4
2
2
1
14
B
T
H
H
T
12
Ajax
Ajax
8
4
1
3
8
13
T
B
B
B
T
13
Real Sociedad
Real Sociedad
8
4
1
3
4
13
T
B
T
T
B
14
Galatasaray
Galatasaray
8
3
4
1
3
13
B
H
H
H
T
15
AS Roma
AS Roma
8
3
3
2
4
12
T
B
T
H
H
16
Plzen
Plzen
8
3
3
2
1
12
B
T
B
T
T
17
Ferencvarosi TC
Ferencvarosi TC
8
4
0
4
0
12
T
B
B
T
T
18
FC Porto
FC Porto
8
3
2
3
2
11
T
B
T
H
B
19
AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
8
3
2
3
0
11
B
T
H
H
T
20
FC Midtjylland
FC Midtjylland
8
3
2
3
0
11
H
T
B
B
B
21
Union St. Gilloise
Union St. Gilloise
8
3
2
3
0
11
B
T
T
T
H
22
PAOK
PAOK
8
3
1
4
2
10
B
T
T
T
B
23
Twente
Twente
8
2
4
2
-1
10
T
T
H
B
H
24
Fenerbahce
Fenerbahce
8
2
4
2
-2
10
H
H
B
T
B
25
SC Braga
SC Braga
8
3
1
4
-3
10
T
B
B
T
H
26
IF Elfsborg
IF Elfsborg
8
3
1
4
-5
10
B
T
T
B
H
27
1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
8
2
3
3
-3
9
T
B
H
B
H
28
Besiktas
Besiktas
8
3
0
5
-5
9
B
T
B
B
T
29
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
8
2
0
6
-9
6
B
B
T
T
B
30
Slavia Praha
Slavia Praha
8
1
2
5
-4
5
H
B
B
B
B
31
Malmo FF
Malmo FF
8
1
2
5
-7
5
H
B
H
B
B
32
Rīgas FS
Rīgas FS
8
1
2
5
-7
5
B
T
B
B
H
33
Ludogorets
Ludogorets
8
0
4
4
-7
4
H
B
H
H
B
34
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
8
1
1
6
-13
4
T
H
B
B
B
35
Nice
Nice
8
0
3
5
-9
3
H
B
B
B
H
36
Qarabag
Qarabag
8
1
0
7
-14
3
B
B
B
B
T
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng