GIẢI ĐẤU

UEFA Europa Conference League(World)
28/08/2025
UEFA Europa Conference League - Playoff round
6
0
(H1: 1 : 0)
Trận đấu đã kết thúc
W. Semedo
39'N. Erakovic
120'A. Chatzigiovanis
120'I. Kousoulos
120'M. Stepinski
120'S. Coulibaly
120'Diễn biến
Thống kê
Đội hình

Bắt Đầu trận đấu
W. Semedo
L. Loizou
39'

1-0 Kết thúc hiệp 1
46'
B. Matic
F. Wohlmuth
G. Masouras
57'
M. Maric
60'
66'
A. Schopf
66'
S. Piesinger
E. Agyeman
80'
T. Ballo
M. Pink
C. Eiting
I. Kousoulos
85'
85'
D. Atanga
A. Gattermayer
86'
N. Wimmer
87'
D. Baumgartner
Ewandro
90' + 2'
W. Semedo
A. Chatzigiovanis
98'
Ewandro
N. Erakovic
99'
L. Loizou
A. Dionkou
101'
S. Jovetic
A. Neofytou
106'
111'
C. Nwaiwu
C. Diabate
120' + 1'
D. Zukic
M. Stepinski
120' + 1'
120' + 2'
A. Schopf
S. Coulibaly
120' + 2'
120' + 3'
M. Pink
N. Erakovic
120' + 3'
G. Masouras
M. Stepinski
120' + 3'
120' + 4'
D. Baumgartner
A. Chatzigiovanis
120' + 4'
120' + 5'
A. Gattermayer
I. Kousoulos
120' + 5'

1-0 Kết thúc trận đấu
...
Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty
Sút hỏng Penalty
Check Var
Phản lưới nhà
Vào sân
Ra sân
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng 2
Thay người
Omonia Nicosia
VS
Wolfsberger AC
Sút trúng khung thành
6
6
Sút trượt khung thành
7
11
Tổng số cú sút
15
22
Cản phá cú sút
2
5
Sút trong vòng cấm
9
9
Sút ngoài vòng cấm
6
13
Phạm lỗi
11
19
Phạt góc
9
5
Việt vị
3
1
Quyền kiểm soát bóng
51
49
Thẻ vàng
2
3
Thẻ đỏ
1
0
Cứu thua của thủ môn
6
5
Tổng số đường chuyền
574
553
Đường chuyền chính xác
459
448
Tỷ lệ chuyền bóng chính xác (%)
80
81
(4-2-3-1) Omonia Nicosia
VS
Wolfsberger AC (4-2-3-1)

Đội hình ra sân

Fabiano 40

G.Masouras 21

S.Coulibaly 5

N.Panagiotou 30

F.Kitsos 3

M.Marić 14

C.Eiting 6

L.Loizou 75

E.Costa 11

W.Semedo 7

S.Jovetić 8


1 L.Gütlbauer

22 D.Baumgartner

27 C.Nwaiwu

37 N.Wimmer

2 B.Matic

8 S.Piesinger

18 A.Schöpf

77 R.Renner

20 D.Zukić

17 D.Atanga

11 T.Ballo

Đội hình Omonia Nicosia (4-2-3-1)

40
Fabiano
21
G.Masouras
5
S.Coulibaly
30
N.Panagiotou
3
F.Kitsos
14
M.Marić
6
C.Eiting
75
L.Loizou
11
E.Costa
7
W.Semedo
8
S.Jovetić
1
L.Gütlbauer
22
D.Baumgartner
27
C.Nwaiwu
37
N.Wimmer
2
B.Matic
8
S.Piesinger
18
A.Schöpf
77
R.Renner
20
D.Zukić
17
D.Atanga
11
T.Ballo

Đội hình Wolfsberger AC (3-4-2-1)

Cầu thủ dự bị

I.Kousoulos 31

A.Chatzigiovanis 10

N.Eraković 44

A.Dionkou 2

A.Neophytou 85

F.Uzoho 23

C.Kyriakidis 98

A.Khammas 24

S.Simic 27

C.Konstantinidis 90

M.Stępiński 9

M.Musiałowski 33


31 F.Wohlmuth

34 E.Agyemang

32 M.Pink

7 A.Gattermayer

15 C.Mamadou

12 N.Polster

21 D.Skubl

13 T.Gruber

25 A.Drame

6 F.Hajdini

30 M.Sulzner