GIẢI ĐẤU

UEFA Europa Conference League(World)
29/08/2025
UEFA Europa Conference League - Playoff round
3
3
(H1: 1 : 0)
Trận đấu đã kết thúc
V. Bichakhchyan
13'M. Rajovic
98'J. Elitim
90'R. Bushiri
50'M. Chaiwa
61'M. Boyle
59'Diễn biến
Thống kê
Đội hình

Bắt Đầu trận đấu
V. Bichakhchyan
B. Kapustka
13'
R. Augustyniak
19'
A. Jedrzejczyk
24'
33'
J. Mulligan
J. Ziolkowski
37'

1-0 Kết thúc hiệp 1
50'
R. Bushiri
N. Cadden
57'
J. McGrath
M. Chaiwa
57'
C. Cadden
J. Hoilett
59'
M. Boyle
R. Bushiri
61'
M. Chaiwa
62'
M. Chaiwa
66'
J. Hoilett
R. Augustyniak
D. Szymanski
67'
B. Kapustka
M. Rajovic
67'
J. Elitim
74'
V. Bichakhchyan
P. Stojanovic
79'
79'
N. Cadden
J. Iredale
P. Wszolek
M. Alfarela
79'
80'
J. Obita
D. Szymanski
86'
88'
M. Boyle
A. Jedrzejczyk
I. Shkurin
90'
90'
M. Boyle
K. Megwa
91'
D. Levitt
T. Youan
J. Nsame
W. Urbanski
91'
J. Elitim
R. Vinagre
90' + 3'
M. Rajovic
J. Ziolkowski
98'
101'
J. Obita
T. Klidje
J. Ziolkowski
115'
J. Ziolkowski
115'
120' + 1'
K. Bowie

3-3 Kết thúc trận đấu
...
Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty
Sút hỏng Penalty
Check Var
Phản lưới nhà
Vào sân
Ra sân
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng 2
Thay người
Legia Warszawa
VS
Hibernian
Sút trúng khung thành
7
10
Sút trượt khung thành
2
6
Tổng số cú sút
11
21
Cản phá cú sút
2
5
Sút trong vòng cấm
5
12
Sút ngoài vòng cấm
6
9
Phạm lỗi
16
15
Phạt góc
5
7
Việt vị
6
1
Quyền kiểm soát bóng
56
44
Thẻ vàng
6
6
Thẻ đỏ
1
0
Cứu thua của thủ môn
7
4
Tổng số đường chuyền
592
451
Đường chuyền chính xác
497
364
Tỷ lệ chuyền bóng chính xác (%)
84
81
(3-5-1-1) Legia Warszawa
VS
Hibernian (3-5-1-1)

Đội hình ra sân

K.Tobiasz 1

J.Ziółkowski 24

A.Jędrzejczyk 55

S.Kapuadi 3

P.Wszołek 7

B.Kapustka 67

R.Augustyniak 8

J.Elitim 22

R.Vinagre 19

V.Bichakhchyan 21

J.Nsame 18


13 J.Smith

12 C.Cadden

5 W.O'Hora

33 R.Bushiri

21 J.Obita

19 N.Cadden

10 M.Boyle

20 J.Mulligan

6 D.Levitt

17 J.McGrath

9 K.Bowie

Đội hình Legia Warszawa (3-5-1-1)

1
K.Tobiasz
24
J.Ziółkowski
55
A.Jędrzejczyk
3
S.Kapuadi
7
P.Wszołek
67
B.Kapustka
8
R.Augustyniak
22
J.Elitim
19
R.Vinagre
21
V.Bichakhchyan
18
J.Nsame
13
J.Smith
12
C.Cadden
5
W.O'Hora
33
R.Bushiri
21
J.Obita
19
N.Cadden
10
M.Boyle
20
J.Mulligan
6
D.Levitt
17
J.McGrath
9
K.Bowie

Đội hình Hibernian (5-4-1)

Cầu thủ dự bị

D.Szymański 44

M.Rajović 29

P.Stojanović 30

M.Alfarela 9

I.Shkurin 17

W.Urbański 53

G.Kobylak 27

W.Banasik 50

M.Burch 4

A.Reca 13

J.Żewłakow 20

P.Kun 23


14 M.Changa

23 J.Hoilett

15 J.Iredale

27 K.Megwa

7 T.Elie

18 T.Klidje

1 R.Sallinger

31 M.Johnson

4 G.Hanley

32 J.Campbell

30 J.MacIntyre

35 R.Allan