GIẢI ĐẤU

Championship(England)
H. Wright
37'V. Torp
47'H. Wright
12'B. Thomas-Asante
23'J. Rudoni
43'J. Rudoni
35'V. Torp
66'R. Kone
90'Diễn biến
Thống kê
Đội hình

Bắt Đầu trận đấu
H. Wright
M. van Ewijk
12'
B. Thomas-Asante
J. Rudoni
23'
28'
J. Dunne
J. Rudoni
M. Grimes
35'
H. Wright
B. Thomas-Asante
37'
J. Rudoni
B. Thomas-Asante
43'

5-0 Kết thúc hiệp 1
46'
K. Morgan
N. Madsen
46'
Esquerdinha
R. Kone
V. Torp
E. Mason-Clark
47'
E. Mason-Clark
R. Borges Rodrigues
56'
62'
R. Kolli
P. Smyth
62'
J. Dunne
A. S. Mbengue
V. Torp
R. Borges Rodrigues
66'
67'
J. Varane
K. Adamson
B. Thomas-Asante
K. Kesler-Hayden
67'
J. Dasilva
M. Brau
68'
75'
A. S. Mbengue
H. Wright
E. Simms
79'
M. Grimes
J. Allen
79'
L. Kitching
90'
90' + 1'
R. Kone
L. Morrison

7-1 Kết thúc trận đấu
...
Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty
Sút hỏng Penalty
Check Var
Phản lưới nhà
Vào sân
Ra sân
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng 2
Thay người
Coventry
VS
QPR
Sút trúng khung thành
8
1
Sút trượt khung thành
3
5
Tổng số cú sút
18
10
Cản phá cú sút
7
4
Sút trong vòng cấm
11
5
Sút ngoài vòng cấm
7
5
Phạm lỗi
15
8
Phạt góc
9
4
Việt vị
2
4
Quyền kiểm soát bóng
54
46
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
0
0
Cứu thua của thủ môn
0
1
Tổng số đường chuyền
402
357
Đường chuyền chính xác
322
269
Tỷ lệ chuyền bóng chính xác (%)
80
75
(4-2-3-1) Coventry
VS
QPR (4-2-3-1)

Đội hình ra sân

C.Rushworth 19

M.van 27

B.Thomas 4

L.Kitching 15

J.Dasilva 3

M.Grimes 6

V.Torp 29

B.Thomas-Asante 23

J.Rudoni 5

E.Mason-Clark 10

H.Wright 11


13 J.Walsh

3 J.Dunne

4 L.Morrison

5 S.Cook

28 Esquerdinha

40 J.Varane

8 S.Field

7 K.Dembélé

21 K.Morgan

26 R.Kolli

16 R.Burrell

Đội hình Coventry (4-2-3-1)

19
C.Rushworth
27
M.van
4
B.Thomas
15
L.Kitching
3
J.Dasilva
6
M.Grimes
29
V.Torp
23
B.Thomas-Asante
5
J.Rudoni
10
E.Mason-Clark
11
H.Wright
13
J.Walsh
3
J.Dunne
4
L.Morrison
5
S.Cook
28
Esquerdinha
40
J.Varane
8
S.Field
7
K.Dembélé
21
K.Morgan
26
R.Kolli
16
R.Burrell

Đội hình QPR (4-2-3-1)

Cầu thủ dự bị

R.Rodrigues 17

K.Kesler-Hayden 20

M.Ángel 33

J.Allen 8

E.Simms 9

B.Wilson 13

J.Bidwell 21

K.Andrews 54

J.Obikwu 36


24 N.Madsen

22 R.Kone

27 A.Salif

11 P.Smyth

2 K.Adamson

1 P.Nardi

19 T.Akindileni

23 D.Bennie

20 H.Vale