Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Copyright 2024 © domain.com
Danh sách
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Trang chủ
Shijiazhuang Y J
Shijiazhuang Y. J.
Shijiazhuang Y. J.
Thành Lập:
2001
Sân VĐ:
Hebei Olympic Sports Center
Huấn luyện viên trưởng:
Li Xiaopeng
Tổng quan
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Cầu thủ
Chuyển nhượng
Bảng xếp hạng
Super League
Mùa giải 2024
Argentina
Bồ Đào Nha
Brazil
Copa America
Cúp C1 Châu Âu
Cúp C2 Châu Âu
Cúp C3 Châu Âu
Đức
Euro 2028
Giải khác
Giới thiệu
Liên hệ
Chính sách riêng tư
Chính sách sử dụng
Điều khoản sử dụng
Báo cáo
Copyright 2024 ©domain.com
Show thành tích 5 trận gần nhất
Stt
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
HS
Điểm
5 trận gần nhất
01
SHANGHAI SIPG
SHANGHAI SIPG
30
25
3
2
66
78
T
T
B
T
T
02
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
30
24
5
1
53
77
T
H
T
T
T
03
Chengdu Better City
Chengdu Better City
30
18
5
7
34
59
B
H
T
T
B
04
Beijing Guoan
Beijing Guoan
30
16
8
6
30
56
H
T
T
T
T
05
Shandong Luneng
Shandong Luneng
30
13
9
8
9
48
T
H
T
T
H
06
Tianjin Teda
Tianjin Teda
30
12
6
12
-3
42
B
T
B
T
B
07
Hangzhou Greentown
Hangzhou Greentown
30
11
5
14
-5
38
H
H
T
B
H
08
Henan Jianye
Henan Jianye
30
9
9
12
-5
36
H
H
B
B
T
09
Changchun Yatai
Changchun Yatai
30
8
8
14
-12
32
H
H
T
B
B
10
Qingdao Youth Island
Qingdao Youth Island
30
8
8
14
-17
32
T
H
B
B
T
11
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
30
8
7
15
-13
31
B
B
B
T
H
12
Qingdao Jonoon
Qingdao Jonoon
30
8
5
17
-27
29
T
B
B
B
B
13
Shijiazhuang Y. J.
Shijiazhuang Y. J.
30
7
8
15
-24
29
B
B
H
B
H
14
Sichuan Jiuniu
Sichuan Jiuniu
30
7
8
15
-26
29
T
H
H
B
B
15
Meizhou Kejia
Meizhou Kejia
30
6
9
15
-26
27
B
T
H
B
B
16
Nantong Zhiyun
Nantong Zhiyun
30
5
7
18
-34
22
B
B
H
T
T
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Playoff
Xuống hạng