Nhận định bóng đá
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Dự đoán
Nhận định bóng đá
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Dự đoán
Copyright 2024 © domain.com
Danh sách
Nhận định bóng đá
Live score
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH bóng đá
Tin tức
Dự đoán
Trang chủ
Plymouth Parkway
Plymouth Parkway
Plymouth Parkway
Thành Lập:
1988
Sân VĐ:
Manadon Sports Hub
Huấn luyện viên trưởng:
L. Hobbs
Tổng quan
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Cầu thủ
Chuyển nhượng
Tổng quan
Non League Premier - Southern South
Mùa giải 2024-2025
Argentina
Bồ Đào Nha
Brazil
Copa America
Cúp C1 Châu Âu
Cúp C2 Châu Âu
Cúp C3 Châu Âu
Đức
Euro 2028
Giải khác
Giới thiệu
Liên hệ
Chính sách riêng tư
Chính sách sử dụng
Điều khoản sử dụng
Báo cáo
Copyright 2024 ©domain.com
293
Trận đấu
158
Thắng
54%
158
Hoà
54%
158
Bại
54%
Thẻ vàng
50
Thẻ đỏ
12
Trận đấu tiếp theo
Giải đấu hiện tại
Top ghi bàn
Cầu thủ
Số bàn
Non League Premier - Southern South
Không có dữ liệu
Lịch thi đấu
Xem tất cả
Non League Premier - Southern South
Non League Premier - Southern South
England
Không có dữ liệu
Bảng xếp hạng
Xem tất cả
Non League Premier - Southern South
Non League Premier - Southern South
England
Stt
Đội bóng
Trận
+/-
Điểm
01
Merthyr Town
Merthyr Town
42
60
91
02
AFC Totton
AFC Totton
42
50
88
03
Walton & Hersham
Walton & Hersham
42
36
83
04
Gloucester City
Gloucester City
42
28
77
05
Dorchester Town
Dorchester Town
42
27
75
06
Havant & Wville
Havant & Wville
42
35
74
07
Hungerford Town
Hungerford Town
42
8
59
08
Hanwell Town
Hanwell Town
42
-4
58
09
Taunton Town
Taunton Town
42
6
57
10
Wimborne Town
Wimborne Town
42
-7
57
11
Sholing
Sholing
42
-9
52
12
Gosport Borough
Gosport Borough
42
-8
51
13
Plymouth Parkway
Plymouth Parkway
42
-14
50
14
Poole Town
Poole Town
42
-14
49
15
Basingstoke Town
Basingstoke Town
42
-3
48
16
Chertsey Town
Chertsey Town
42
-15
47
17
Tiverton Town
Tiverton Town
42
-32
47
18
Bracknell Town
Bracknell Town
42
-15
46
19
Winchester City
Winchester City
42
-20
46
20
Swindon Supermarine
Swindon Supermarine
42
-18
44
21
Frome Town
Frome Town
42
-21
40
22
Marlow
Marlow
42
-70
21