
X. Collin
Xavier CollinĐội bóng hiện tại:Andrézieux
Chiều cao174 cm
Cân nặng68 kg
Ngày sinh17.08.1974
Quốc tịchFrance
Sự nghiệp HLV
2023 - Hiện tại

-
←2021 - 2022

Orleans2 danh hiệu
←2016 - 2021

Epinal2 danh hiệu
←2012 - 2015

Beziers2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Andrézieux | - | - | - | - | - | 2023 | Hiện tại |
2 | ![]() | Orleans | - | - | - | - | - | 2021 | 2022 |
3 | ![]() | Epinal | - | - | - | - | - | 2016 | 2021 |
4 | ![]() | Beziers | - | - | - | - | - | 2012 | 2015 |