
T. Rouabah
Toufik RouabahĐội bóng hiện tại:HB Chelghoum Laïd
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh06.05.1970
Quốc tịchAlgeria
Sự nghiệp HLV
2022 - Hiện tại

-
←2020 - 2022

2 danh hiệu
←2018 - 2019

2 danh hiệu
←2017 - 2017

Al-Raed2 danh hiệu
←2016 - 2016

CA Batna2 danh hiệu
←2014 - 2015

ETT2 danh hiệu
←2013 - 2014

Al Taawon2 danh hiệu
←2012 - 2012

CA Batna2 danh hiệu
←2012 - 2012

BOR2 danh hiệu
←2012 - 2012

CA Batna2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | HB Chelghoum Laïd | - | - | - | - | - | 2022 | Hiện tại |
2 | ![]() | Olympique Medea | - | - | - | - | - | 2020 | 2022 |
3 | ![]() | Olympique Medea | - | - | - | - | - | 2018 | 2019 |
4 | ![]() | Al-Raed | - | - | - | - | - | 2017 | 2017 |
5 | ![]() | CA Batna | - | - | - | - | - | 2016 | 2016 |
6 | ![]() | Al-Ettifaq | - | - | - | - | - | 2014 | 2015 |
7 | ![]() | Al Taawon | - | - | - | - | - | 2013 | 2014 |
8 | ![]() | CA Batna | - | - | - | - | - | 2012 | 2012 |
9 | ![]() | Bordj BOU Arreridj | - | - | - | - | - | 2012 | 2012 |
10 | ![]() | CA Batna | - | - | - | - | - | 2012 | 2012 |