
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh09.05.1958
Quốc tịchMalaysia
Sự nghiệp HLV
2022 - Hiện tại

-
←2019 - 2020

Selangor2 danh hiệu
←2017 - 2018

FEL2 danh hiệu
←2012 - 2015

ATM FA2 danh hiệu
←2011 - 2011

KEL2 danh hiệu
←2007 - 2009

Malaysia2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Selangor United | 2022 | Hiện tại |
2 | ![]() | Selangor | 2019 | 2020 |
3 | ![]() | Felda United FC | 2017 | 2018 |
4 | ![]() | ATM FA | 2012 | 2015 |
5 | ![]() | Kelantan FA | 2011 | 2011 |
6 | ![]() | Malaysia | 2007 | 2009 |