
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh27.01.1973
Quốc tịchFaroe Islands
Sự nghiệp HLV
2023 - Hiện tại

-
←2021 - 2023

2 danh hiệu
←2019 - 2019

Suduroy2 danh hiệu
←2018 - 2018

2 danh hiệu
←2017 - 2017

HB2 danh hiệu
←2016 - 2016

TB2 danh hiệu
←2013 - 2015

2 danh hiệu
←2011 - 2012

HB2 danh hiệu
←2008 - 2009

2 danh hiệu
←2006 - 2006

2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() | EB / Streymur | 2023 | Hiện tại |
2 | ![]() | Faroe Islands U19 | 2021 | 2023 |
3 | ![]() | Suduroy | 2019 | 2019 |
4 | ![]() | Vikingur Gota | 2018 | 2018 |
5 | ![]() | HB | 2017 | 2017 |
6 | ![]() | TB | 2016 | 2016 |
7 | ![]() | Vikingur Gota | 2013 | 2015 |
8 | ![]() | HB | 2011 | 2012 |
9 | ![]() | EB / Streymur | 2008 | 2009 |
10 | ![]() | B36 Torshavn | 2006 | 2006 |