
P. Braglia
Piero BragliaĐội bóng hiện tại:Città di Campobasso
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh10.01.1955
Quốc tịchItaly
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

-
←2022 - Hiện tại

Gubbio2 danh hiệu
←2020 - 2022

Avellino2 danh hiệu
←2017 - 2019

Cosenza2 danh hiệu
←2017 - 2020

Cosenza2 danh hiệu
←2016 - 2017

ALE2 danh hiệu
←2015 - 2016

Lecce2 danh hiệu
←2014 - 2015

Pisa2 danh hiệu
←2014 - 2014

JUV2 danh hiệu
←2010 - 2013

JUV2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Città di Campobasso | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | Gubbio | - | - | - | - | - | 2022 | Hiện tại |
3 | ![]() | Avellino | - | - | - | - | - | 2020 | 2022 |
4 | ![]() | Cosenza | - | - | - | - | - | 2017 | 2019 |
5 | ![]() | Cosenza | - | - | - | - | - | 2017 | 2020 |
6 | ![]() | Alessandria | - | - | - | - | - | 2016 | 2017 |
7 | ![]() | Lecce | - | - | - | - | - | 2015 | 2016 |
8 | ![]() | Pisa | - | - | - | - | - | 2014 | 2015 |
9 | ![]() | Juve Stabia | - | - | - | - | - | 2014 | 2014 |
10 | ![]() | Juve Stabia | - | - | - | - | - | 2010 | 2013 |