
M. Rednic
Mircea RednicĐội bóng hiện tại:Uta Arad
Chiều cao175 cm
Cân nặng71 kg
Ngày sinh09.04.1962
Quốc tịchRomania
Sự nghiệp HLV
2023 - Hiện tại

Uta Arad-
←2021 - 2021

DIN2 danh hiệu
←2020 - 2021

VII2 danh hiệu
←2020 - 2020

CSM2 danh hiệu
←2018 - 2019

DIN2 danh hiệu
←2018 - 2018

FAI2 danh hiệu
←2016 - 2018

MOU2 danh hiệu
←2015 - 2016

DIN2 danh hiệu
←2015 - 2015

PET2 danh hiệu
←2013 - 2014

Gent2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Uta Arad | - | - | - | - | - | 2023 | Hiện tại |
2 | ![]() | Dinamo Bucuresti | - | - | - | - | - | 2021 | 2021 |
3 | ![]() | Viitorul Constanta | - | - | - | - | - | 2020 | 2021 |
4 | ![]() | Politehnica Iasi | - | - | - | - | - | 2020 | 2020 |
5 | ![]() | Dinamo Bucuresti | - | - | - | - | - | 2018 | 2019 |
6 | ![]() | Al-Faisaly FC | - | - | - | - | - | 2018 | 2018 |
7 | ![]() | Royal Excel Mouscron | - | - | - | - | - | 2016 | 2018 |
8 | ![]() | Dinamo Bucuresti | - | - | - | - | - | 2015 | 2016 |
9 | ![]() | Petrolul Ploiesti | - | - | - | - | - | 2015 | 2015 |
10 | ![]() | Gent | - | - | - | - | - | 2013 | 2014 |