
Leonardo Condé
Leonardo Rodrigues CondéĐội bóng hiện tại:Ceara
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh21.04.1978
Quốc tịchBrazil
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

Ceara-
←2023 - Hiện tại

Vitoria2 danh hiệu
←2022 - 2022

SAM2 danh hiệu
←2021 - 2022

2 danh hiệu
←2020 - 2021

SAM2 danh hiệu
←2019 - 2020

Sao Bento2 danh hiệu
←2019 - 2019

Paysandu2 danh hiệu
←2017 - 2019

BOT2 danh hiệu
←2017 - 2017

CRB2 danh hiệu
←2016 - 2016

Goias2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Ceara | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | Vitoria | - | - | - | - | - | 2023 | Hiện tại |
3 | ![]() | Sampaio Correa | - | - | - | - | - | 2022 | 2022 |
4 | ![]() | Novorizontino | - | - | - | - | - | 2021 | 2022 |
5 | ![]() | Sampaio Correa | - | - | - | - | - | 2020 | 2021 |
6 | ![]() | Sao Bento | - | - | - | - | - | 2019 | 2020 |
7 | ![]() | Paysandu | - | - | - | - | - | 2019 | 2019 |
8 | ![]() | Botafogo SP | - | - | - | - | - | 2017 | 2019 |
9 | ![]() | CRB | - | - | - | - | - | 2017 | 2017 |
10 | ![]() | Goias | - | - | - | - | - | 2016 | 2016 |