
J. Osorio
Juan Carlos Osorio ArbeláezĐội bóng hiện tại:Club Tijuana
Chiều cao176 cm
Cân nặng-
Ngày sinh08.06.1961
Quốc tịchColombia
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

CLU-
←2024 - Hiện tại

ATL2 danh hiệu
←2023 - 2023

ZAM2 danh hiệu
←2021 - 2022

AME2 danh hiệu
←2019 - 2020

NAC2 danh hiệu
←2018 - 2019

Paraguay2 danh hiệu
←2015 - 2018

Mexico2 danh hiệu
←2015 - 2015

Sao Paulo2 danh hiệu
←2012 - 2015

NAC2 danh hiệu
←2011 - 2012

Puebla2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Club Tijuana | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | Atletico Paranaense | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
3 | ![]() | Zamalek SC | - | - | - | - | - | 2023 | 2023 |
4 | ![]() | America de Cali | - | - | - | - | - | 2021 | 2022 |
5 | ![]() | Atletico Nacional | - | - | - | - | - | 2019 | 2020 |
6 | ![]() | Paraguay | - | - | - | - | - | 2018 | 2019 |
7 | ![]() | Mexico | - | - | - | - | - | 2015 | 2018 |
8 | ![]() | Sao Paulo | - | - | - | - | - | 2015 | 2015 |
9 | ![]() | Atletico Nacional | - | - | - | - | - | 2012 | 2015 |
10 | ![]() | Puebla | - | - | - | - | - | 2011 | 2012 |