
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh21.11.1975
Quốc tịchIsrael
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

-
←2023 - 2023

HAP2 danh hiệu
←2021 - 2022

BNE2 danh hiệu
←2019 - 2021

HAP2 danh hiệu
←2017 - 2018

SHM2 danh hiệu
←2014 - 2017

HAP2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Hapoel Hadera | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | Hapoel Tel Aviv | 2023 | 2023 |
3 | ![]() | Bnei Sakhnin | 2021 | 2022 |
4 | ![]() | Hapoel Haifa | 2019 | 2021 |
5 | ![]() | Ironi Kiryat Shmona | 2017 | 2018 |
6 | ![]() | Hapoel Ra'anana | 2014 | 2017 |