
G. Donis
Giorgios DonisĐội bóng hiện tại:Al Khaleej Saihat
Chiều cao180 cm
Cân nặng-
Ngày sinh22.10.1969
Quốc tịchGreece
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

-
←2023 - Hiện tại

WAH2 danh hiệu
←2022 - 2023

Al-Fateh2 danh hiệu
←2021 - 2021

WAH2 danh hiệu
←2020 - 2020

MAC2 danh hiệu
←2018 - 2020

PAN2 danh hiệu
←2017 - 2018

APO2 danh hiệu
←2016 - 2017

SHA2 danh hiệu
←2015 - 2016

HIL2 danh hiệu
←2013 - 2015

APO2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Al Khaleej Saihat | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | Al Wehda Club | - | - | - | - | - | 2023 | Hiện tại |
3 | ![]() | Al-Fateh | - | - | - | - | - | 2022 | 2023 |
4 | ![]() | Al Wehda Club | - | - | - | - | - | 2021 | 2021 |
5 | ![]() | Maccabi Tel Aviv | - | - | - | - | - | 2020 | 2020 |
6 | ![]() | Panathinaikos | - | - | - | - | - | 2018 | 2020 |
7 | ![]() | Apoel Nicosia | - | - | - | - | - | 2017 | 2018 |
8 | ![]() | Sharjah FC | - | - | - | - | - | 2016 | 2017 |
9 | ![]() | Al-Hilal Saudi FC | - | - | - | - | - | 2015 | 2016 |
10 | ![]() | Apoel Nicosia | - | - | - | - | - | 2013 | 2015 |