
G. Arnold
Graham James ArnoldĐội bóng hiện tại:Australia
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh03.08.1963
Quốc tịchAustralia
Sự nghiệp HLV
2019 - 2021

-
←2018 - Hiện tại

Australia2 danh hiệu
←2014 - 2018

Sydney2 danh hiệu
←2014 - 2014

HOU2 danh hiệu
←2011 - 2013

CEN2 danh hiệu
←2008 - 2009

2 danh hiệu
←2006 - 2007

Australia2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Australia U23 | - | - | - | - | - | 2019 | 2021 |
2 | ![]() | Australia | - | - | - | - | - | 2018 | Hiện tại |
3 | ![]() | Sydney | - | - | - | - | - | 2014 | 2018 |
4 | ![]() | Vegalta Sendai | - | - | - | - | - | 2014 | 2014 |
5 | ![]() | Central Coast Mariners | - | - | - | - | - | 2011 | 2013 |
6 | ![]() | Australia U23 | - | - | - | - | - | 2008 | 2009 |
7 | ![]() | Australia | - | - | - | - | - | 2006 | 2007 |