
E. Iordănescu
Edward IordănescuĐội bóng hiện tại:Romania
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh16.06.1978
Quốc tịchRomania
Sự nghiệp HLV
2022 - Hiện tại

Romania-
←2021 - 2021

FCSB2 danh hiệu
←2020 - 2021

CLU2 danh hiệu
←2019 - 2020

MET2 danh hiệu
←2018 - 2018

CLU2 danh hiệu
←2017 - 2018

AST2 danh hiệu
←2016 - 2016

CSK2 danh hiệu
←2014 - 2016

PAN2 danh hiệu
←2013 - 2013

TAR2 danh hiệu
←2012 - 2012

Vaslui2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Romania | - | - | - | - | - | 2022 | Hiện tại |
2 | ![]() | FCSB | - | - | - | - | - | 2021 | 2021 |
3 | ![]() | CFR 1907 Cluj | - | - | - | - | - | 2020 | 2021 |
4 | ![]() | GAZ Metan Medias | - | - | - | - | - | 2019 | 2020 |
5 | ![]() | CFR 1907 Cluj | - | - | - | - | - | 2018 | 2018 |
6 | ![]() | FC Astra Giurgiu | - | - | - | - | - | 2017 | 2018 |
7 | ![]() | CSKA Sofia | - | - | - | - | - | 2016 | 2016 |
8 | ![]() | Pandurii TG JIU | - | - | - | - | - | 2014 | 2016 |
9 | ![]() | ASA Targu Mures | - | - | - | - | - | 2013 | 2013 |
10 | ![]() | Vaslui | - | - | - | - | - | 2012 | 2012 |