
D. Munteanu
Dorinel Ionel MunteanuĐội bóng hiện tại:Oţelul
Chiều cao170 cm
Cân nặng-
Ngày sinh25.06.1968
Quốc tịchRomania
Sự nghiệp HLV
2021 - Hiện tại

Oţelul-
←2019 - 2020

2 danh hiệu
←2018 - 2019

Concordia2 danh hiệu
←2016 - 2017

Zakho2 danh hiệu
←2015 - 2015

AST2 danh hiệu
←2014 - 2014

Qabala2 danh hiệu
←2013 - 2013

Kuban2 danh hiệu
←2012 - 2013

MOR2 danh hiệu
←2012 - 2012

DIN2 danh hiệu
←2009 - 2012

Oţelul2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Oţelul | 2021 | Hiện tại |
2 | ![]() | CSM Reşiţa | 2019 | 2020 |
3 | ![]() | Concordia | 2018 | 2019 |
4 | ![]() | Zakho | 2016 | 2017 |
5 | ![]() | FC Astra Giurgiu | 2015 | 2015 |
6 | ![]() | Qabala | 2014 | 2014 |
7 | ![]() | Kuban | 2013 | 2013 |
8 | ![]() | Mordovia Saransk | 2012 | 2013 |
9 | ![]() | Dinamo Bucuresti | 2012 | 2012 |
10 | ![]() | Oţelul | 2009 | 2012 |