
C. Harrison
Craig HarrisonĐội bóng hiện tại:The New Saints
Chiều cao183 cm
Cân nặng-
Ngày sinh10.11.1977
Quốc tịchEngland
Sự nghiệp HLV
2022 - Hiện tại

TNS-
←2021 - 2022

CON2 danh hiệu
←2017 - 2018

HAR2 danh hiệu
←2011 - 2017

TNS2 danh hiệu
←2011 - 2011

Airbus UK2 danh hiệu
←2010 - 2011

HAR2 danh hiệu
←2008 - 2009

Airbus UK2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | The New Saints | - | - | - | - | - | 2022 | Hiện tại |
2 | ![]() | GAP Connah S Quay FC | - | - | - | - | - | 2021 | 2022 |
3 | ![]() | Hartlepool | - | - | - | - | - | 2017 | 2018 |
4 | ![]() | The New Saints | - | - | - | - | - | 2011 | 2017 |
5 | ![]() | Airbus UK | - | - | - | - | - | 2011 | 2011 |
6 | ![]() | H&W Welders | - | - | - | - | - | 2010 | 2011 |
7 | ![]() | Airbus UK | - | - | - | - | - | 2008 | 2009 |