
C. Farías
César Alejandro Farías AcostaĐội bóng hiện tại:Junior
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh07.03.1973
Quốc tịchVenezuela
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

Junior-
←2024 - Hiện tại

AME2 danh hiệu
←2023 - 2024

ITA2 danh hiệu
←2022 - 2023

Aucas2 danh hiệu
←2019 - 2022

2 danh hiệu
←2019 - 2022

Bolivia2 danh hiệu
←2018 - 2019

Bolivia2 danh hiệu
←2018 - 2018

STR2 danh hiệu
←2016 - 2017

STR2 danh hiệu
←2015 - 2016

CER2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Junior | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | America de Cali | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
3 | ![]() | Rionegro Aguilas | - | - | - | - | - | 2023 | 2024 |
4 | ![]() | Aucas | - | - | - | - | - | 2022 | 2023 |
5 | ![]() | Bolivia U23 | - | - | - | - | - | 2019 | 2022 |
6 | ![]() | Bolivia | - | - | - | - | - | 2019 | 2022 |
7 | ![]() | Bolivia | - | - | - | - | - | 2018 | 2019 |
8 | ![]() | The Strongest | - | - | - | - | - | 2018 | 2018 |
9 | ![]() | The Strongest | - | - | - | - | - | 2016 | 2017 |
10 | ![]() | Cerro Porteno | - | - | - | - | - | 2015 | 2016 |