
Bogdan Andone
Bogdan Ioan AndoneĐội bóng hiện tại:Arges Pitesti
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh07.01.1975
Quốc tịchRomania
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

ARG-
←2024 - 2024

BOT2 danh hiệu
←2023 - Hiện tại

BOT2 danh hiệu
←2023 - 2023

APO2 danh hiệu
←2022 - 2022

2 danh hiệu
←2020 - 2021

2 danh hiệu
←2019 - 2020

AST2 danh hiệu
←2019 - 2019

FCSB2 danh hiệu
←2018 - 2019

2 danh hiệu
←2018 - 2018

2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Arges Pitesti | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | FC Botosani | - | - | - | - | - | 2024 | 2024 |
3 | ![]() | FC Botosani | - | - | - | - | - | 2023 | Hiện tại |
4 | ![]() | Apollon Limassol | - | - | - | - | - | 2023 | 2023 |
5 | ![]() | FC Politehnica Timisoara | - | - | - | - | - | 2022 | 2022 |
6 | ![]() | FC Voluntari | - | - | - | - | - | 2020 | 2021 |
7 | ![]() | FC Astra Giurgiu | - | - | - | - | - | 2019 | 2020 |
8 | ![]() | FCSB | - | - | - | - | - | 2019 | 2019 |
9 | ![]() | ACS Sirineasa | - | - | - | - | - | 2018 | 2019 |
10 | ![]() | Metaloglobus | - | - | - | - | - | 2018 | 2018 |