
A. Papadopoulos
Anastasios PapadopoulosĐội bóng hiện tại:Iraklis 1908
Chiều cao-
Cân nặng-
Ngày sinh19.07.1967
Quốc tịchGreece
Sự nghiệp HLV
2024 - Hiện tại

-
←2023 - Hiện tại

Ilioupoli2 danh hiệu
←2022 - 2023

PAN2 danh hiệu
←2021 - 2021

Trikala2 danh hiệu
←2019 - 2021

OLY2 danh hiệu
←2018 - 2018

2 danh hiệu
←2015 - 2015

OLY2 danh hiệu
←2015 - 2015

Lamia2 danh hiệu
←2015 - 2015

Larisa2 danh hiệu
←2015 - 2015

Chania2 danh hiệu
Danh sách
DS | Logo | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | Bắt đầu | Kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Iraklis 1908 | - | - | - | - | - | 2024 | Hiện tại |
2 | ![]() | Ilioupoli | - | - | - | - | - | 2023 | Hiện tại |
3 | ![]() | Panachaiki FC | - | - | - | - | - | 2022 | 2023 |
4 | ![]() | Trikala | - | - | - | - | - | 2021 | 2021 |
5 | ![]() | Olympiakos Volos | - | - | - | - | - | 2019 | 2021 |
6 | ![]() | Aittitos Spaton | - | - | - | - | - | 2018 | 2018 |
7 | ![]() | Olympiakos Volos | - | - | - | - | - | 2015 | 2015 |
8 | ![]() | Lamia | - | - | - | - | - | 2015 | 2015 |
9 | ![]() | Larisa | - | - | - | - | - | 2015 | 2015 |
10 | ![]() | Chania | - | - | - | - | - | 2015 | 2015 |